Model: BK33100K
Công suất: 100KVA/80KW
Mã hàng |
||
Công nghệ |
||
Công suất |
100KVA |
100KVA/80KW |
Đầu vào |
Điện áp danh định |
380VAC |
Ngưỡng điện áp |
380 VAC / 400 VAC / 415 VAC ( – 45% ~ + 25%) |
|
Số pha |
3 pha (4 dây + 1 dây tiếp đất) |
|
Tần số danh định |
40 Hz – 70 Hz |
|
Hệ số công suất |
0.99 |
|
|
Công suất |
|
Đầu ra |
Điện áp |
380 VAC / 400 VAC / 415 VAC ± 1% |
Số pha |
3 pha (4 dây + 1 dây tiếp đất) |
|
Dạng sóng |
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy |
|
Hệ số công suất |
0.8 |
|
Tần số |
Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz/ 60Hz ± 0.1 Hz (Chế độ ắc quy) |
|
Hiệu suất |
98% (Chế độ ECO) |
|
Khả năng chịu quá tải |
˂105 % hoạt động bình thường, 105% – 125% trong vòng 10 phút rồi chuyển sang chạy ở chế độ điện lưới trực tiếp, sau đó tự động chuyển sang chế độ làm việc bình thường khi hết tình trạng quá tải |
|
135% – 150% trong vòng 1 phút, ≥ 150% trong vòng 1 mili giây rồi chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp và tắt máy sau đó. |
||
Chế độ Bypass |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Quá tải, UPS lỗi, mức ắc quy thấp |
380 VAC / 400 VAC / 415 VAC ( ± 15%) |
||
Ắc quy |
Loại Ắc quy |
336 VDC/ 360 VDC / 384 VDC (28 -32 Pcs)(±168 VDC / ± 180VDC / ± 192 VDC) |
Thời gian lưu điện |
Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
|
Giao diện |
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
|
Cổng giao tiếp |
RS232, khe thông minh |
|
Chức năng kết nối song song (N+X) |
Cho phép đấu nối song song (đồng dạng) với nhau để nâng công suất, chạy dự phòng đa tầng, chia đều tải |
|
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
|
Thời gian chuyển mạch |
0 mili giây |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 40oC |
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20 ~ 95%, không kết tụ hơi nước |
|
Tiêu chuẩn |
Độ ồn khi máy hoạt động |
˂50 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) |
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
|
Dẫn điện - Phát xạ |
IEC 62040-2 (> 25 A) |
|
Kích thước & Trọng lượng |
Kích thước |
420 x 643 x 956 |
Trọng lượng tịnh (kg) |
82.0/122.0 |
|
Bảo hành |
Xuất xứ |
12 Tháng - China |