Điện áp vào |
||
Điện áp vào |
220VAC |
|
Cách ly đầu vào |
MCB 2P 32A 220VAC |
|
Dải điện áp vào |
90-290VAC |
|
Tần số |
50HZ ( 40-70hz) |
|
Chống sét |
|
|
Khả năng chống sét AC |
+ Điện áp 5kV với dạng sóng 10/700 μs |
|
+ Dòng điện 20kA với dạng sóng 8/20μs |
||
Điện áp ra nạp cho tổ 48VDC |
||
Điện áp danh định đầu ra |
53.5VDC ( Cài đặt được 42-58VDC ) |
|
Chế độ nạp |
Tự động hoặc lựa chọn cài đặt bằng tay |
|
Điệp áp nạp duy trì Float |
53.3VDC( Cài đặt được 42-58VDC ) |
|
Điện áp nạp đầy Boost |
57VDC( Cài đặt được 42-58VDC ) |
|
Dòng nạp |
10-100A ( Cài được 5-100A ) |
|
Dòng đầu ra: |
100A |
|
Số tổ ắc quy |
02 tổ ắc quy |
|
Cách ly đầu ắc quy ( Đầu ra ắc quy ) |
MCCB 100A2 cái |
|
Cách ly đầu ra tải ( Đầu ra tải ) |
Các MCB ra tải 3 MCB 32A |
|
Hệ số công suất |
0.99 |
|
Các cài đặt và điều khiển |
||
Cài đặt áp Float , Boost |
42-58VDC Setting |
|
Cài đặt dòng AC vào |
0-25A |
|
Cài đặt ngưỡng áp DC ra cao |
58VDC ( Có thể cài được giá trị ) |
|
Cài đặt ngưỡng LVD |
44VDC( Có thể cài được giá trị ) |
|
Cài đặt ngưỡng DC ra thấp |
42VDC ( Có thể cài được giá trị ) |
|
Thời gian sạc đầy bình |
8h ( tùy giá trị cài đặt dòng nạp và dung lượng ắc quy |
|
Cài đặt dung lượng ắc quy |
10AH-1000AH |
|
Cài đặt dòng nạp ắc quy |
5-100A ( Cài mặc định 20A ) |
|
Số lượng cảnh báo có thể lưu |
>200 cảnh báo |
|
Bộ điều khiển có thể đưa ra các cảnh báo sau: |
|
|
Kết nối |
Rj 45 hoặc RS 232 hoặc FE |
|
Quản lý rectifier |
Tự động nhận |
|
Các cài đặt cụ thể |
Xem menu cài đặt |
|
Hiển thị |
||
Các hiển thị |
Áp vào, áp ra, dòng ra, dòng nạp ắc quy, hiển thị lỗi nếu có, hiển thị cảnh báo nếu có, hiển thị chế độ đang nạp Boost , Float, ………… |
|
Điều kiện hoạt động |
||
Nhiệt độ và độ ẩm |
0-60C,0-90% không ngưng tụ |
|
Độ ồn |
<60dB |
|
Cân nặngKG) |
||
Kích thước D X W X H(mm) |
Rack 19 inch or Tower |
Products Updating |